Chào mừng quý vị đến với Violet.vn/trule/TLQ
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành
viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của
Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Tuyển đề thi Hóa 9 (HSG)

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Sưu tầm
Người gửi: Trứ Lê Quang (trang riêng)
Ngày gửi: 01h:56' 24-03-2011
Dung lượng: 722.0 KB
Số lượt tải: 256
Nguồn: Sưu tầm
Người gửi: Trứ Lê Quang (trang riêng)
Ngày gửi: 01h:56' 24-03-2011
Dung lượng: 722.0 KB
Số lượt tải: 256
Số lượt thích:
0 người
BÀI TẬP HÓA HỌC
SỬ DỤNG CHO LỚP BỒI DƯỠNG HÓA THCS –
-------(( ( ((-------
I/ Viết PTHH biểu diễn sự chuyển hóa :
1/ Cu ( CuO ( CuSO4 ( CuCl2 ( Cu(OH)2 ( Cu(NO3)2 ( Cu
2/ FeCl2 ( Fe(OH)2 ( FeSO4 ( Fe(NO3)2 ( Fe
Fe ( (
FeCl3 ( Fe(OH)3 ( Fe2O3 ( Fe ( Fe3O4
3/ Al ( Al2O3 ( NaAlO2 ( Al(OH)3 ( Al2(SO4)3 (AlCl3 ( Al(NO3)3 ( Al2O3 (Al
4/ FeS2 ( SO2 ( SO3 ( H2SO4 ( ZnSO4 ( Zn(OH)2 ( ZnO ( Zn
5/ S ( SO2 ( H2SO4 ( CuSO4
K2SO3
HD : SO2 +2 H2S ( 3S ( + 2H2O
SO2 + H2O2 ( H2SO4 hoặc SO2 + H2O + Br2 ( HBr + H2SO4
CuSO4 + H2S ( CuS( + H2SO4 hoặc CuSO4 + H2O đp 2Cu( + O2 ( + 2H2SO4
6/ a. Fe2(SO4)3 12 Fe(OH)3 b. Cu 1 2 CuCl2
4 3 5 6 3 6
FeCl3 4 CuSO4 5
HD : (1) Fe2(SO4)3 + NaOH HD : (1) Cu + Cl2
(2) Fe(OH)3 + H2SO4 (2) CuCl2 + Fe or CuCl2 đp Cu +Cl2
(3) Fe2(SO4)3 + BaCl2 (3) Cu + H2SO4 đ/đ nóng
(4) FeCl3 + Ag2SO4 loãng (4) CuSO4 + Fe
(5) FeCl3 + NaOH (5) CuCl2 + Ag2SO4 loãng
(6) Fe(OH)3 + HCl (6) CuSO4 + BaCl2
7/ Hoàn thành 4 PTPU có dạng : BaCl2 + ? ( NaCl + ?
8/ Fe + A ( FeCl2 + B 9/ Cu + A B + C + D
B + C ( A C + NaOH E
FeCl2 + C ( D E + HCl F + C + D
D + NaOH ( Fe(OH)3 + E A + NaOH G + D
HD : A : HCl ; B : H2 ; C : Cl2 ; HD : A : H2SO4 đ/đ ; B : CuSO4 ; C : SO2 ;
D : FeCl3 ; E : NaCl D : H2O ; E : NaHSO3 ; F :NaCl; G: Na2SO4
10/ A B C D Cu
CuO CuCl2 Cu(OH)2 CuO
11/ B D
Fe A (+ Z ( + I + H2O
C E
HD : A :Fe3O4 ; B : FeCl2 ; C : FeCl3 ; D : Fe(OH)2 ; E : Fe(OH)3
12/ A C
CaCO3 CaCO3 CaCO3
B D
HD : A : CaO ; B : CO2 ; C : Ca(OH)2 ; D : Na2CO3
13/ A C E
Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2
B D F
HD : A : CuO ; B : H2O ; C : CuCl2 ; D : Cu(OH)2 ; E : CuSO4 ; F : NaOH
14/ A1 A2 A3
CaCO3 CaCO3 CaCO3
B1 B2 B3
HD : A1 : CaO ; A2 : Ca(OH)2 ; A3 : Fe(NO3)2 ; B : CO2 ; B2 : Ba(HCO3)2 ; B3 :Na2CO3
15/
A1 A2 A3
Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3
B1 B2 B3
HD : A1 : Fe2O3 ; A2 : FeCl3 ; A3 :Fe(NO3)2 ; B1 : H2O B2 : Ba(OH)2 ; B3 : NaOH
16/ Biết A là khoáng sản dùng để sản xuất vôi 17/ Xác định X , Y , Z và viết các PTPU theo
sống , B là khí dùng nạp vào bình chữa lửa sơ đồ sau ?
A Y
B Cu(NO3)2 X CuCl2
C D Z
18/ Phản ứng : X + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
X là những chất nào ? viết các PTPU minh họa ?
HD : X là Fe ; FeO ; Fe3O4 ; Fe(OH)2 ; FeSO4 ; FeS
PT: 2Fe + 6H2SO4 ( Fe2(SO4)3 + 3SO2( + 6H2O
2FeO + 4H2SO4 ( Fe2(SO4)3 + SO2 ( + 4H2O
2Fe3O4 + 10H2SO4 ( 3Fe2
SỬ DỤNG CHO LỚP BỒI DƯỠNG HÓA THCS –
-------(( ( ((-------
I/ Viết PTHH biểu diễn sự chuyển hóa :
1/ Cu ( CuO ( CuSO4 ( CuCl2 ( Cu(OH)2 ( Cu(NO3)2 ( Cu
2/ FeCl2 ( Fe(OH)2 ( FeSO4 ( Fe(NO3)2 ( Fe
Fe ( (
FeCl3 ( Fe(OH)3 ( Fe2O3 ( Fe ( Fe3O4
3/ Al ( Al2O3 ( NaAlO2 ( Al(OH)3 ( Al2(SO4)3 (AlCl3 ( Al(NO3)3 ( Al2O3 (Al
4/ FeS2 ( SO2 ( SO3 ( H2SO4 ( ZnSO4 ( Zn(OH)2 ( ZnO ( Zn
5/ S ( SO2 ( H2SO4 ( CuSO4
K2SO3
HD : SO2 +2 H2S ( 3S ( + 2H2O
SO2 + H2O2 ( H2SO4 hoặc SO2 + H2O + Br2 ( HBr + H2SO4
CuSO4 + H2S ( CuS( + H2SO4 hoặc CuSO4 + H2O đp 2Cu( + O2 ( + 2H2SO4
6/ a. Fe2(SO4)3 12 Fe(OH)3 b. Cu 1 2 CuCl2
4 3 5 6 3 6
FeCl3 4 CuSO4 5
HD : (1) Fe2(SO4)3 + NaOH HD : (1) Cu + Cl2
(2) Fe(OH)3 + H2SO4 (2) CuCl2 + Fe or CuCl2 đp Cu +Cl2
(3) Fe2(SO4)3 + BaCl2 (3) Cu + H2SO4 đ/đ nóng
(4) FeCl3 + Ag2SO4 loãng (4) CuSO4 + Fe
(5) FeCl3 + NaOH (5) CuCl2 + Ag2SO4 loãng
(6) Fe(OH)3 + HCl (6) CuSO4 + BaCl2
7/ Hoàn thành 4 PTPU có dạng : BaCl2 + ? ( NaCl + ?
8/ Fe + A ( FeCl2 + B 9/ Cu + A B + C + D
B + C ( A C + NaOH E
FeCl2 + C ( D E + HCl F + C + D
D + NaOH ( Fe(OH)3 + E A + NaOH G + D
HD : A : HCl ; B : H2 ; C : Cl2 ; HD : A : H2SO4 đ/đ ; B : CuSO4 ; C : SO2 ;
D : FeCl3 ; E : NaCl D : H2O ; E : NaHSO3 ; F :NaCl; G: Na2SO4
10/ A B C D Cu
CuO CuCl2 Cu(OH)2 CuO
11/ B D
Fe A (+ Z ( + I + H2O
C E
HD : A :Fe3O4 ; B : FeCl2 ; C : FeCl3 ; D : Fe(OH)2 ; E : Fe(OH)3
12/ A C
CaCO3 CaCO3 CaCO3
B D
HD : A : CaO ; B : CO2 ; C : Ca(OH)2 ; D : Na2CO3
13/ A C E
Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2
B D F
HD : A : CuO ; B : H2O ; C : CuCl2 ; D : Cu(OH)2 ; E : CuSO4 ; F : NaOH
14/ A1 A2 A3
CaCO3 CaCO3 CaCO3
B1 B2 B3
HD : A1 : CaO ; A2 : Ca(OH)2 ; A3 : Fe(NO3)2 ; B : CO2 ; B2 : Ba(HCO3)2 ; B3 :Na2CO3
15/
A1 A2 A3
Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3
B1 B2 B3
HD : A1 : Fe2O3 ; A2 : FeCl3 ; A3 :Fe(NO3)2 ; B1 : H2O B2 : Ba(OH)2 ; B3 : NaOH
16/ Biết A là khoáng sản dùng để sản xuất vôi 17/ Xác định X , Y , Z và viết các PTPU theo
sống , B là khí dùng nạp vào bình chữa lửa sơ đồ sau ?
A Y
B Cu(NO3)2 X CuCl2
C D Z
18/ Phản ứng : X + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
X là những chất nào ? viết các PTPU minh họa ?
HD : X là Fe ; FeO ; Fe3O4 ; Fe(OH)2 ; FeSO4 ; FeS
PT: 2Fe + 6H2SO4 ( Fe2(SO4)3 + 3SO2( + 6H2O
2FeO + 4H2SO4 ( Fe2(SO4)3 + SO2 ( + 4H2O
2Fe3O4 + 10H2SO4 ( 3Fe2
 
Các ý kiến mới nhất